CÔNG TY CỔ PHẦN NEW LEVEL VIỆT NAM | ||||||||
VĂN PHÒNG PHẨM ĐÔNG ANH | ||||||||
Cơ sở 1 : Vĩnh Ngọc - Đông Anh - Thành Phố Hà Nội | ||||||||
Cơ sở 2: Nguyễn Trãi - Quận Thanh Xuân - Thành Phố Hà Nội | ||||||||
Cơ sở 3 : Nguyễn Khánh Toàn - Cầu Giấy - Thành Phố Hà Nội | ||||||||
Điện Thoại : 0974 252 723 - 0916 331 669 | Hotline : 0916 331 669 - 09 74 25 27 23 - 0246 593 563 | |||||||
Mail: donganhvpp@gmail.com | ||||||||
Fb: www.facebook.com/vppdonganhhanoi | ||||||||
Web :www.vanphongphamdonganh.com.vn | ||||||||
GIAO HÀNG MIỄN PHÍ | ||||||||
Văn Phòng Đông Anh xin trân trọng gửi đến Quý khách hàng bảng báo giá giấy in và văn phòng phẩm các loại. Bảng báo giá chưa bao gồm thuế 10% VAT và còn khoảng hơn 2.500 mặt hàng văn phòng phẩm khác, Quý khách vui lòng liên hệ để chúng tôi báo giá chính xác. Rất mong được phục vụ Quý khách hàng! | ||||||||
Kính gửi: Quý khách hàng | ||||||||
: Văn Phòng Phẩm Đông Anh xin gửi tới quý cơ quan bảng báo vpp giá như sau: | ||||||||
c | DANH MỤC HÀNG HÓA | ĐVT | XUẤT XỨ | ĐƠN GIÁ | HÌNH ẢNH | SỐ LƯỢNG ĐẶT HÀNG | THÀNH TIỀN | |
GIẤY IN , GIẤY PHOTO , BÌA CÁC LOẠI | ||||||||
1 | Giấy Double A A4 ĐL70gsm | Ream | Thailand | 67.500 | - | |||
2 | Giấy IK Plus A4 ĐL70gsm | Ream | Indonesia | 62.500 | - | |||
3 | Giấy Paper One A4 ĐL 70gsm | Ream | Indonesia | 63.500 | - | |||
4 | Giấy Pagi A4 70gms | Ream | Indonesia | 55.000 | - | |||
5 | Giấy Pagi A4 65 gms | Ream | Indonesia | 50.500 | - | |||
6 | Giấy Pagi A4 73gms | Ream | Indonesia | 58.500 | - | |||
7 | Giấy in A4 Paper One ĐL 80 gsm | Ream | Indonesia | 76.000 | - | |||
8 | Giấy in Bãi Bằng 70gsm | Ream | Việt Nam | 50.500 | - | |||
9 | Giấy A4 An Hòa ĐL 70gsm | Ream | Việt Nam | 55.000 | - | |||
10 | Giấy A4 Pagi Boss 70gsm | Ream | Việt Nam | 58.000 | - | |||
11 | Giấy A4 King 70gsm | Ream | Trung Quốc | 58.000 | - | |||
12 | Giấy A3 Pagi 70gsm | Ream | Indonesia | 108.000 | - | |||
13 | Giấy A3 King 100 70gsm | Ream | Trung Quốc | 116.000 | - | |||
14 | Giấy in A3 IK 70gms | Ream | Indonesia | 125.000 | - | |||
15 | Giấy in A3 Paper One ĐL 70gsm | Ream | Indonesia | 127.000 | - | |||
16 | Giấy in A3 Double A ĐL 70gram | Ream | Thailand | 135.000 | - | |||
17 | Giấy in A4 Double A ĐL80gsm | Ream | Thailand | 82.000 | - | |||
18 | Giấy A5 Double A 70gsm | Ream | Indonesia | 34.500 | - | |||
19 | Giấy A5 Ik plus 70gsm | Ream | Indonesia | 32.500 | - | |||
20 | Giấy A5 Pagi 70gsm | Ream | Indonesia | 28.000 | - | |||
21 | Giấy An Hòa A5 70gsm | Ream | Việt Nam | 28.000 | - | |||
22 | Giấy Pagi A5 65gms | Ream | Indonesia | 27.000 | ||||
23 | Giấy photo màu( Xanh, hồng, vàng..) | Ream | Indonesia | 89.000 | - | |||
24 | Giấy photo màu đặc biệt | Ream | Indonesia | 165.000 | - | |||
25 | Bìa one A4 - 100tờ/tập | Tập | Việt Nam | 31.500 | ||||
26 | Bìa màu ngoại A4 T&T - 100tờ/tập | Tập | Thailand | 38.500 | ||||
27 | Bìa màu đặc biệt 100 tờ/tập ( cam , đỏ,đen …) | Tập | Indonesia | 68.000 | ||||
28 | Giấy bìa trộn nhiều màu | Tập | Indonesia | 65.000 | ||||
29 | Bìa màu ngoại A3 ĐL 160gsm 100 tờ/tập | Tập | Indonesia | 68.000 | ||||
30 | GIẤY IN CUỘN KHỔ LỚN | - | ||||||
31 | Giấy cuộn A0-ĐL 80/ ĐL 120g | Cuộn | Indonesia | 225.000 | - | |||
32 | Giấy cuộn A1-ĐL 80/ ĐL 100 | Cuộn | Indonesia | 165.000 | - | |||
33 | Giấy cuộn A2-ĐL 100g, 80g /m | Cuộn | Indonesia | 145.000 | - | |||
34 | Giấy cuộn A3-ĐL 100g, 80g /m | Cuộn | Indonesia | 92.000 | - | |||
35 | Giấy cuộn A0 Đl 80 -150m | Cuộn | Indonesia | 285.000 | - | |||
36 | Giấy cuộn A1 Đl 80 -150m | Cuộn | Indonesia | 225.000 | - | |||
37 | Giấy cuộn A2 Đl 80 -150m | Cuộn | Indonesia | 175.000 | - | |||
38 | Giấy cuộn A0 Đl 80 -130m | Cuộn | Indonesia | 275.000 | - | |||
39 | Giấy cuộn A1 Đl 80 -130m | Cuộn | Indonesia | 215.000 | - | |||
40 | Giấy A0 ĐL 140g lõi to | Cuộn | Indonesia | 285.000 | - | |||
41 | Giấy A0 ĐL 140g lõi bé | Cuộn | Indonesia | 255.000 | - | |||
42 | Giấy A0 | Tờ | Việt Nam | 5.000 | - | |||
43 | Giấy A1 | Tờ | Việt Nam | 3.500 | ||||
44 | GIẤY IN ẢNH | - | ||||||
45 | Giấy in ảnh 1 mặt Epson A4 (20 tờ/Tập) | Tập | Nhật Bản | 23.500 | - | |||
46 | Giấy in ảnh 1 mặt Epson A3 (20 tờ/Tập) | Tập | Nhật Bản | 48.000 | - | |||
47 | Giấy in ảnh 2 mặt Epson A4 (1 Tập*100 tờ) | Tập | Nhật Bản | 65.000 | - | |||
48 | Giấy in ảnh 2 mặt Epson A3 | Tập | Nhật Bản | 130.000 | - | |||
49 | Giấy in ảnh 1 mặt kim mai A4 115gsm/100 tờ | Tập | TQ | 55.000 | - | |||
50 | Giấy in ảnh 1 mặt kim mai A4 135gms/100 tờ | Tập | TQ | 65.000 | - | |||
51 | Giấy in ảnh 2 mặt kim mai A4 260 gms/100 tờ | Tập | TQ | 75.000 | - | |||
52 | Giấy can A4 đl 53g/m2 Gateway vỏ đỏ | Hộp | ANH | 285.000 | ||||
53 | Giấy can A4 đl 63g/m2 Gateway vỏ đỏ | Hộp | ANH | 335.000 | ||||
54 | Giấy can A4 đl 73g/m2 Gateway vỏ đỏ | Hộp | ANH | 245.000 | ||||
55 | Giấy can A4 đl 83g/m2 Gateway vỏ đỏ | Hộp | ANH | 265.000 | ||||
56 | Giấy can A4 đl 93g/m2 Gateway vỏ đỏ | Hộp | ANH | 285.000 | ||||
57 | Giấy can A3 đl 53g/m2 Gateway vỏ đỏ | Hộp | ANH | 525.000 | ||||
58 | Giấy can A3 đl 63g/m2 Gateway vỏ đỏ | Hộp | ANH | 625.000 | ||||
59 | Giấy can A3 đl 73g/m2 Gateway vỏ đỏ | Hộp | ANH | 435.000 | ||||
60 | Giấy can A3 đl 83g/m2 Gateway vỏ đỏ | Hộp | ANH | 465.000 | - | |||
61 | Giấy can A3 đl 93g/m2 Gateway vỏ đỏ | Hộp | ANH | 525.000 | - | |||
62 | GIẤY NOTE - GIẤY TRÌNH KÍ - GIẤY THAN - GIẤY ÉP PLASTIC | |||||||
63 | Giấy nhắn 5 màu nhựa | Tập | TQ | 12.500 | - | |||
64 | Giấy nhắn việc nice 3*2 | Tập | TQ | 6.000 | - | |||
65 | Giấy nhắn việc nice 3*3 | Tập | TQ | 6.800 | - | |||
66 | Giấy nhắn việc nice 3*4 | Tập | TQ | 9.500 | - | |||
67 | Giấy nhắn việc nice 3*5 | Tập | TQ | 11.500 | - | |||
68 | Phân trang 5 mầu giấy Pronoti | Tập | Đài Loan | 11.500 | - | |||
69 | Phân trang Protoni Sign hình mũi tên | Tập | Đài Loan | 28.500 | - | |||
70 | Giấy than A4 100 tờ | Tập | Đài Loan | 72.000 | - | |||
71 | Giấy ép Plastic A4 mỏng | TQ | Gram | 85.000 | - | |||
72 | Giấy ép Plastic A4 trung | TQ | Gram | 125.000 | - | |||
73 | Giấy ép Plastic A4 dày | TQ | Gram | 165.000 | - | |||
74 | Giấy ép Plastic A5 mỏng | TQ | Gram | 45.500 | - | |||
75 | Giấy ép Plastic A5 dày | TQ | Gram | 58.000 | - | |||
76 | Giấy ép Plastic A3 mỏng | TQ | Gram | 175.000 | - | |||
77 | Giấy ép Plastic A3 trung | TQ | Gram | 265.000 | - | |||
78 | Giấy ép Plastic A3 dày | TQ | Gram | 325.000 | - | |||
79 | BÌA, BÌA MICA ĐÓNG SỔ SÁCH | - | ||||||
80 | Bìa mica A4 mỏng | Tập | Việt Nam | 68.000 | - | |||
81 | Bìa mica A4 trung | Tập | Việt Nam | 78.000 | - | |||
82 | Bìa mica A4 dày | tập | Việt Nam | 85.000 | - | |||
83 | Bìa mica A3 trung | Tập | Việt Nam | 165.000 | - | |||
84 | Bìa mica A3 dày | Tập | Việt Nam | 330.000 | - | |||
85 | Decan A4 đế xanh (100 tờ/ tập) Xplus | Tập | Việt Nam | 75.000 | - | |||
86 | Decan A4 đế vàng (100 tờ/ tập) Xplus | Tập | Việt Nam | 78.000 | - | |||
87 | Decan A4 OJI Nhật (100 tờ/ tập) | Tập | Nhật Bản | 81.500 | - | |||
88 | GIẤY TOMY A4 - TOMY A5 | - | ||||||
89 | Giấy decal Tomy A4 ( Cỡ từ 125 đến 149 ) | Tập | Việt Nam | 143.500 | - | |||
90 | Giấy Decal Tomy A5 ( các cỡ 99 đến 124 ) | Tập | Việt Nam | 11.500 | - | |||
91 | BÚT BI, BÚT DẠ BẢNG, BÚT DẤU DÒNG, BÚT XÓA | - | ||||||
92 | Bút bi MG 4 màu | chiếc | Việt Nam | 13.500 | - | |||
93 | Bút nước Thiên Long GEL 08 | chiếc | Việt Nam | 5.850 | - | |||
94 | Bút nước Gel Linc | chiếc | Việt Nam | 10.500 | - | |||
95 | Bút nước Mimi Gel (12c/hộp) | chiếc | TQ | 5.000 | - | |||
96 | Bút nước Tizo TG310-B | chiếc | TQ | 5.500 | - | |||
97 | Bút nước chữ A Aihao | chiếc | TQ | 3.000 | - | |||
98 | Bút bi nước UB150 (12c/hộp) | chiếc | TQ | 18.500 | - | |||
99 | Bút bi nước UB150 (12c/hộp) | chiếc | Nhật | 35.500 | - | |||
100 | Bút MG TR3 | Chiếc | Trung Quốc | 5.500 | - | |||
101 | Bút bi TL 023, nét to | chiếc | Việt Nam | 3.500 | - | |||
102 | Bút bi TL 025, nét to | chiếc | Việt Nam | 5.000 | - | |||
103 | Bút bi TL 027, nét nhỏ | chiếc | Việt Nam | 3.250 | - | |||
104 | Bút bi TL 024, nét to | chiếc | Việt Nam | 3.500 | - | |||
105 | Bút bi TL 079 | chiếc | Việt Nam | 3.250 | - | |||
106 | Bút bi TL 049 | chiếc | Việt Nam | 5.500 | - | |||
107 | Bút bi TL 036 | chiếc | Việt Nam | 9.800 | - | |||
108 | Bút bi TL 023 vn | Việt Nam | Chiếc | 3.200 | - | |||
109 | Bút gel 08 | chiếc | Việt Nam | 5.850 | - | |||
110 | Bút bi Double A ( Hộp 12c ) | chiếc | Thailand | 3.000 | - | |||
111 | Bút đính bàn đôi | chiếc | Thiên Long | 15.500 | - | |||
112 | Bút chì kim A255 xịn | chiếc | Tiệp | 24.500 | - | |||
113 | Bút chì Thiên Long GP020 | chiếc | Việt Nam | 3.000 | - | |||
114 | Bút chì Thiên Long GP 01 | chiếc | Việt Nam | 3.500 | - | |||
115 | Bút chì Thiên Long GP 05 | chiếc | Việt Nam | 3.500 | - | |||
116 | Bút chì Staler 134-1 | chiếc | Việt Nam | 3.500 | - | |||
117 | BÚT KÝ - BÚT NƯỚC PENTEL | - | ||||||
118 | Bút ký Pentel BL57, Đỏ, Đen, Xanh nét 0,7 | chiếc | Nhật | 43.500 | - | |||
119 | Bút ký Pentel BL60, Đỏ, Đen, Xanh nét 1,0 | chiếc | Nhật | 43.500 | - | |||
120 | Ruột bút ký Pentel BL57, Đỏ, Đen, Xanh | chiếc | Nhật | 21.500 | - | |||
121 | Ruột bút ký Pentel BL60, Đỏ, Đen, Xanh | chiếc | Nhật | 21.500 | - | |||
122 | Bút Baoke 1.0 | chiếc | Trung Quốc | 15.000 | - | |||
123 | Bút kí Extra GP 1115 | chiếc | MG | 13.500 | - | |||
124 | Bút chì kim pentel AX105 0,5mm | chiếc | TQ | 9.500 | - | |||
125 | Bút chì kim AX 255 0.5mm | chiếc | Nhật | 25.000 | - | |||
126 | Bút UB-150 TQ | chiếc | TQ | 18.500 | - | |||
127 | Bút UB-150 nhật | chiếc | Nhật | 35.500 | - | |||
128 | Bút UM 153 | chiếc | Nhật | 48.500 | - | |||
129 | Bút sơn PX-20 | chiếc | Nhật | 32.000 | - | |||
130 | Bút sơn PX-21 | chiếc | Nhật | 34.500 | - | |||
131 | Bút lông bảng TL WB02 ( loại nhỏ) | chiếc | Việt Nam | 6.500 | - | |||
132 | Bút lông bảng TL WB03( loại to) | chiếc | Việt Nam | 6.900 | - | |||
133 | Bút lông dầu Thiên Long PM09 | chiếc | Việt Nam | 8.900 | - | |||
134 | Bút lông dầu Thiên Long PM04 | chiếc | Việt Nam | 7.500 | - | |||
135 | Bút dạ quang TL HL03 (5c/vỉ) | chiếc | Việt Nam | 7.500 | - | |||
136 | Bút dạ quang TL HL02 (Xanh, Vàng, Hồng Tím) | chiếc | Việt Nam | 7.500 | - | |||
137 | Bút xóa Thiên Long CP02 dẹt | chiếc | Việt Nam | 17.800 | - | |||
138 | Bút xóa Thiên Long CP05 tròn | chiếc | Việt Nam | 16.800 | - | |||
139 | Băng xoá Double A | chiếc | Thailand | 21.500 | - | |||
140 | Băng xoá Plus WH 12mm | chiếc | Nhật Bản | 22.000 | - | |||
141 | Băng xoá Plus WH mini 7mm | Chiếc | Nhật Bản | 17.500 | - | |||
142 | Gọt chì | Chiếc | TQ | 8.000 | - | |||
143 | Gọt chì Thiên Long | chiếc | Việt Nam | 13.500 | - | |||
144 | Gọt chì SDI | chiếc | Đức | 6.000 | - | |||
145 | FILE LÁ, FILE LỒNG, CÀNG CUA, FILE HỘP | - | ||||||
146 | File 20 lá Plus | chiếc | Nhật Bản | 32.000 | - | |||
147 | File 40 lá Plus | chiếc | Nhật Bản | 45.000 | - | |||
148 | File 60 lá Plus | chiếc | Nhật Bản | 62.500 | - | |||
149 | File 80 lá Plus | chiếc | Nhật Bản | 85.000 | - | |||
150 | File 20 lá Double A | chiếc | Thailand | 28.500 | - | |||
151 | File 40 lá Double A | chiếc | Thailand | 42.500 | - | |||
152 | File 60 lá Double A | chiếc | Thailand | 58.500 | - | |||
153 | Cặp 3 dây giấy L1 | chiếc | Việt Nam | 10.500 | - | |||
154 | Cặp 3 dây giấy L2 | chiếc | Việt Nam | 9.500 | - | |||
155 | Cặp 3 dây giấy bộ công an | chiếc | Việt Nam | 12.000 | - | |||
156 | Cặp 3 dây nhựa EKE | chiếc | Việt Nam | 17.500 | - | |||
157 | File còng nhẫn Plus | chiếc | Nhật Bản | 34.500 | - | |||
158 | File còng nhẫn Thiên Long 2,5cm | Chiếc | Thiên Long | 24.000 | - | |||
159 | File còng nhẫn Thiên Long 3,5cm | Chiếc | Thiên Long | 28.000 | - | |||
160 | File càng cua EKE 5cm | chiếc | Việt Nam | 29.500 | ||||
161 | File càng cua EKE 7cm | chiếc | Việt Nam | 32.500 | ||||
162 | File càng cua EKE 9cm | chiếc | Việt Nam | 36.500 | ||||
163 | File càng cua 5cm Plus | chiếc | Nhật Bản | 43.500 | - | |||
164 | File càng cua 7cm Plus | chiếc | Nhật Bản | 47.500 | - | |||
165 | File càng cuat 9cm Plus | chiếc | Nhật Bản | 61.500 | - | |||
166 | File càng cua KOKUYO A4 5cm | chiếc | LD Nhật | 48.500 | - | |||
167 | File càng cua KOKUYO A,F4 7cm | chiếc | LD Nhật | 50.500 | - | |||
168 | File càng cua KOKUYO A,F4 9cm | chiếc | LD Nhật | 62.500 | - | |||
169 | File càng cua 10 cm Trà My | chiếc | Việt Nam | 39.500 | ||||
170 | File còng ống kingjim 3513 | chiếc | Nhật Bản | 145.000 | - | |||
171 | File còng ống kingjim 3515 | chiếc | Nhật Bản | 168.000 | - | |||
172 | Bìa Acco A4 PPFFA4 Thiên Long | chiếc | Việt Nam | 6.500 | - | |||
173 | Bìa Report File - RFA4 | chiếc | Nhật Bản | 8.000 | - | |||
174 | Cặp 2 khóa bìa mềm | chiếc | Việt Nam | 22.000 | - | |||
175 | Cặp 2 khóa Trà My bìa cứng | chiếc | Việt Nam | 28.000 | - | |||
176 | Cặp 1 khóa | chiếc | Việt Nam | 20.500 | - | |||
177 | File hộp gấp 5cm | chiếc | Việt Nam | 24.500 | - | |||
178 | File hộp gấp 7cm | chiếc | Việt Nam | 26.500 | - | |||
179 | File hộp gấp 10cm | chiếc | Việt Nam | 29.500 | - | |||
180 | File hộp gấp 15cm | chiếc | Việt Nam | 34.500 | - | |||
181 | File hộp gấp 20cm | chiếc | Việt Nam | 38.500 | - | |||
182 | Chia file bìa 1-10 | Tập | Việt Nam | 11.500 | - | |||
183 | Chia file bìa 1-12 | Tập | Việt Nam | 12.500 | - | |||
184 | Chia file 1-31 | Bộ | Việt Nam | 31.500 | - | |||
185 | Trình ký A4 2 mặt Thiên Long | chiếc | Việt Nam | 27.000 | - | |||
186 | Trình ký A4 1 mặt nhựa các màu | chiếc | TQ | 24.500 | - | |||
187 | Trình ký A5 1 mặt nhựa các màu | chiếc | TQ | 17.000 | - | |||
188 | Trình ký 2 mặt | chiếc | TQ | 25.000 | - | |||
189 | Trình ký TQ | Chiếc | TQ | 23.000 | - | |||
190 | Trình ký da | chiếc | TQ | 65.000 | - | |||
191 | Cặp xốp chun nhiều ngăn Deli | chiếc | TQ | 68.500 | - | |||
192 | DẬP GHIM, ĐỤC LỖ, ĐẠN GHIM | - | ||||||
193 | Dập ghim 5 mầu No 10E TR Plus | Chiếc | Nhật Bản | 31.500 | - | |||
194 | Dập ghim Max | Chiếc | Nhật Bản | 31.500 | - | |||
195 | Dập ghim trung Delli 0391 (70 TỜ) | Chiếc | TQ | 168.000 | - | |||
196 | Dập ghim đại Deli 0395 (240tr) | Chiếc | Đài Loan | 385.000 | - | |||
197 | Dập ghim Trio 50SA (100tr) | Chiếc | Đài Loan | 310.000 | - | |||
198 | Dập ghim đại Trio 50LA (240tr) | Chiếc | Đài Loan | 390.000 | - | |||
199 | Gỡ ghim | Chiếc | TQ | 12.000 | - | |||
200 | Dập ghim xoay chiều 360 độ | Chiếc | TQ | 95.000 | - | |||
201 | Đục 2 lỗ KW-Trio 9060 ( 10 tờ) | Chiếc | Đài Loan | 57.500 | - | |||
202 | Đục 2 lỗ KW-Trio 912 ( 16 tờ) | Chiếc | Đài Loan | 68.000 | - | |||
203 | Đục 2 lỗ KW-Trio 978 ( 35 tờ ) | Chiếc | Đài Loan | 95.000 | - | |||
204 | Đục 2 lỗ Deli 0130 (100 tờ ) | Chiếc | Đài Loan | 635.000 | - | |||
205 | Đục 2 lỗ Deli 0150 (150 tờ ) | Chiếc | Đài Loan | 1.150.000 | - | |||
206 | Đạn ghim số 10 plus | hộp | LD Nhật | 3.500 | - | |||
207 | Đạn ghim số Double A | Hộp | Thailand | 3.500 | - | |||
208 | Đạn ghim số 3 plus | hộp | LD Nhật | 8.500 | - | |||
209 | Đạn ghim số 3 KW-Trio | hộp | Đài Loan | 6.800 | - | |||
210 | Đạn ghim 24/6 KW-Trio | hộp | Đài Loan | 8.500 | - | |||
211 | Đạn ghim 23/8 KW-Trio | hộp | Đài Loan | 14.500 | - | |||
212 | Đạn ghim 23/10 KW-Trio | hộp | Đài Loan | 15.800 | - | |||
213 | Đạn ghim 23/13 KW-Trio | hộp | Đài Loan | 17.500 | - | |||
214 | Đạn ghim 23/15 KW-Trio | hộp | Đài Loan | 21.500 | - | |||
215 | Đạn ghim 23/17 KW-Trio | hộp | Đài Loan | 24.500 | - | |||
216 | Đạn ghim 23/20 KW-Trio | hộp | Đài Loan | 26.500 | - | |||
217 | Đạn ghim 23/23 KW-Trio | hộp | Đài Loan | 30.500 | - | |||
218 | Ghim cài C62 | hộp | TQ | 3.000 | - | |||
219 | Ghim Batos | hộp | TQ | 3.500 | - | |||
220 | Ghim cài màu Deli | hộp | Đài Loan | 15.000 | - | |||
221 | Đinh mũ ghim cắm bảng | hộp | TQ | 15.000 | - | |||
222 | Nam châm dính bảng TQ | vỉ | TQ | 15.000 | - | |||
223 | Nam châm dính bảng plus | viên | LD nhật | 24.000 | - | |||
224 | Hộp đựng ghim nam châm Deli tròn | Vỉ | Đài Loan | 16.000 | - | |||
225 | Thẻ đeo dọc ngang | Chiếc | Việt Nam | 2.500 | - | |||
226 | Bao đeo thẻ da | Chiếc | Việt Nam | 5.500 | - | |||
227 | Dây đeo thẻ | Chiếc | Việt Nam | 2.500 | - | |||
228 | TÚI HỒ SƠ | - | ||||||
229 | Túi một khuy ( Túi Clear ) A mỏng ( Tập 20c ) | chiếc | Việt Nam | 2.150 | - | |||
230 | Túi một khuy ( Túi Clear ) A trung ( Tập 20c ) | chiếc | Việt Nam | 2.450 | - | |||
231 | Túi một khuy ( Túi Clear ) A dày ( Tập 20c ) | chiếc | Việt Nam | 2.650 | - | |||
232 | Túi một khuy ( Túi Clear ) khổ F ( Tập 20c ) | chiếc | Việt Nam | 3.200 | - | |||
233 | Túi hồ sơ F118 có đáy | chiếc | Việt Nam | 6.500 | - | |||
234 | Túi hồ sơ F119 có đáy | chiếc | Việt Nam | 6.800 | - | |||
235 | File hở 2 cạnh Plus F4 HO 171 | chiếc | Nhật Bản | 2.700 | - | |||
236 | File hở 2 cạnh Plus A4 HO161 | chiếc | Nhật Bản | 2.500 | ||||
237 | Hồ sơ xin việc | chiếc | Việt Nam | 5.000 | - | |||
238 | Túi hồ sơ giấy | chiếc | Việt Nam | 2.850 | - | |||
239 | Túi hồ sơ giấy có đáy | chiếc | Việt Nam | 3.500 | - | |||
240 | Sơ mi lỗ dày Double A ( Tập 10c ) | chiếc | Việt Nam | 750 | - | |||
241 | Sơ mi lỗ Plus (10t/tập) ( Tập 100c ) | chiếc | LD Nhật | 1.250 | - | |||
242 | Sơ mi lỗ mỏng 3c ( Tập 100c ) | Chiếc | TQ | 350 | - | |||
243 | Sơ mi lỗ trung 4c ( Tập 100c ) | Chiếc | TQ | 450 | - | |||
244 | Sơ mi lỗ dày 6c ( Tập 100c ) | Chiếc | TQ | 690 | - | |||
245 | SỔ BÌA CỨNG, BÌA DA | - | ||||||
246 | Sổ bìa cứng A5 mỏng bằng, thừa đầu | Quyển | Việt Nam | 26.000 | - | |||
247 | Sổ bìa cứng A5 dày bằng, thừa đầu | Quyển | Việt Nam | 26.000 | - | |||
248 | Sổ bìa cứng A4 bằng,thừa đầu 160trang HT | Quyển | Việt Nam | 28.000 | - | |||
249 | Sổ bìa cứng A4 bằng, thừa đầu 240trang HT | Quyển | Việt Nam | 32.000 | - | |||
250 | Sổ bìa cứng B4 bằng, thừa đầu 160 trang HT | Quyển | Việt Nam | 28.000 | - | |||
251 | Sổ bìa cứng B4 bằng, thừa đầu 240 trang HT | Quyển | Việt Nam | 28.000 | - | |||
252 | Sổ bìa da 160tr | Quyển | Việt Nam | 24.000 | - | |||
253 | Sổ bìa da 240tr | Quyển | Việt Nam | 32.500 | - | |||
254 | Sổ bìa da mềm Clasic 8 | Quyển | Việt Nam | 38.000 | - | |||
255 | Sổ da khuy bấm Hải Tiến | Quyển | TQ | 38.500 | - | |||
256 | Sổ da khuy bấm Hettoon | Quyển | TQ | 115.000 | - | |||
257 | Sổ kế toán A4 KT 200 trang | Quyển | Việt Nam | 26.500 | - | |||
258 | Sổ kế toán A4 KT 320 trang | Quyển | Việt Nam | 32.000 | - | |||
259 | Sổ lò xo A4 dày | Quyển | Việt Nam | 32.000 | - | |||
260 | Sổ lò xo A4 mỏng | Quyển | Việt Nam | 28.000 | - | |||
261 | Sổ lò xo A5 dày 200tr | Quyển | Việt Nam | 22.500 | - | |||
262 | Sổ lò xo A6 dày | Quyển | Việt Nam | 13.500 | - | |||
263 | Sổ lò xo A6 mỏng | Quyển | Việt Nam | 11.000 | - | |||
264 | Sổ lò xo A7 dày HT | Quyển | Việt Nam | 10.500 | - | |||
265 | Sổ lò xo A7 mỏng HT | Quyển | Việt Nam | 9.000 | - | |||
266 | Sổ card 240 da HT | Quyển | Việt Nam | 38.500 | - | |||
267 | Sổ card 340 da HT | Quyển | Việt Nam | 48.500 | - | |||
268 | Sổ card 360 da HT | Quyển | Việt Nam | 85.000 | - | |||
269 | Sổ card 120 da HT | Quyển | Việt Nam | 32.500 | - | |||
270 | Sổ card 180 da HT | Quyển | Việt Nam | 29.500 | - | |||
271 | Giấy giới thiệu mỏng | Quyển | Việt Nam | 11.000 | - | |||
272 | Giấy giới thiệu dày | Quyển | Việt Nam | 15.000 | - | |||
273 | Sổ quỹ tiền mặt | Quyển | Việt Nam | 11.500 | - | |||
274 | Sổ công văn đi, đến 160 trang HT | Quyển | Việt Nam | 28.500 | - | |||
275 | Sổ công văn đi, đến 240 trang HT | Quyển | Việt Nam | 34.500 | - | |||
276 | Phiếu chi, thu, xuất, nhập kho nhỏ mỏng 1 L | Quyển | Việt Nam | 5.500 | - | |||
277 | Phiếu chi, thu, xuất, nhập kho to 1L: | Quyển | Việt Nam | 12.500 | - | |||
278 | Phiếu chi, thu, xuất, nhập kho nhỏ 2,3 liên | Quyển | Việt Nam | 12.500 | - | |||
279 | Phiếu chi, thu, xuất, nhập kho to 2,3 liên | Quyển | Việt Nam | 12.500 | - | |||
280 | Card case A3 dày | Việt Nam | Chiếc | 23.212 | - | |||
281 | Card case A3 mỏng | Việt Nam | Chiếc | 18.780 | - | |||
282 | Card case A4 dày - | Việt Nam | Chiếc | 13.500 | - | |||
283 | Card case A4 mỏng | Việt Nam | Chiếc | 8.129 | - | |||
284 | BĂNG DÍNH CÁC LOẠI | - | ||||||
285 | Băng dính giấy 1cm | Cuộn | Việt Nam | 2.850 | ||||
286 | Băng dính giấy 2cm | Cuộn | Việt Nam | 3.500 | ||||
287 | Băng dính giấy 5cm mỏng | Cuộn | Việt Nam | 12.500 | ||||
288 | Băng dính giấy 5cm dày | Cuộn | Việt Nam | 15.500 | ||||
289 | Băng dính 2 mặt 1cm mỏng | Cuộn | Việt Nam | 2.850 | - | |||
290 | Băng dính 2 mặt 1cm dày | Cuộn | Việt Nam | 3.500 | - | |||
291 | Băng dính 2 mặt 2cm mỏng | Cuộn | Việt Nam | 3.500 | ||||
292 | Băng dính 2 mặt 2cm dày | Cuộn | Việt Nam | 4.000 | - | |||
293 | Băng dính 2 mặt 5cm dày | Cuộn | Việt Nam | 15.500 | - | |||
294 | Băng dính 2 mặt 5cm | Cuộn | Việt Nam | 9.000 | - | |||
295 | Băng dính VP nhỏ 1.8cm | Cuộn | Việt Nam | 3.000 | ||||
296 | Băng dính 80Y | Cuộn | Việt Nam | 17.500 | - | |||
297 | Băng dính 120Y trong/đục | Cuộn | Việt Nam | 24.000 | - | |||
298 | Băng dính 150Y trong/đục/ cây | Cuộn | Việt Nam | 26.000 | - | |||
299 | Băng dính 200Y trong/đục/ cây | Cuộn | Việt Nam | 28.500 | - | |||
300 | Băng dính 500Y trong/đục/ cây | Cuộn | Việt Nam | 32.000 | - | |||
301 | Băng dính 3,0kg trong/đục/cây | Cuộn | Việt Nam | 34.500 | - | |||
302 | Băng dính 1kg /cuộn trong/đục | Cuộn | Việt Nam | 72.000 | - | |||
303 | Cắt băng dính (băng keo) để bàn 811 Deli 19mm | Cái | Cái | 28.000 | - | |||
304 | Cắt băng dính (băng keo) 5cm Dân Hoa | Chiếc | Chiếc | 32.000 | - | |||
305 | Cắt băng dính (băng keo) 9cm | Chiếc | Chiếc | 33.528 | - | |||
306 | Cắt băng dính (băng keo) 2cm | Chiếc | Việt Nam | 28.500 | - | |||
307 | Cắt băng dính giấy | Chiếc | Việt Nam | 38.000 | - | |||
308 | Băng dính dán giá | Cuộn | Việt Nam | 4.850 | - | |||
309 | Băng dính Xi 3.6cm dày 18m | Cuộn | Việt Nam | 14.500 | - | |||
310 | Băng dính Xi 5 cm dày 18m | Cuộn | Việt Nam | 16.000 | - | |||
311 | Băng dính Xi 7cm dày 18m | Cuộn | Việt Nam | 23.500 | - | |||
312 | Băng dính Xi 3.6cm 11m | Cuộn | Việt Nam | 13.500 | - | |||
313 | Băng dính Xi 5cm 11m | Cuộn | Việt Nam | 15.500 | - | |||
314 | Băng dính Xi 7cm 11m | Cuộn | Việt Nam | 21.500 | - | |||
315 | Băng dính Xi 3.6cm 5m | Cuộn | Việt Nam | 11.500 | - | |||
316 | Băng dính Xi 5cm 5m | Cuộn | Việt Nam | 12.500 | - | |||
317 | Băng dính Xi 7cm 5m | Cuộn | Việt Nam | 17.500 | - | |||
318 | MỰC DẤU | - | ||||||
319 | Mực dấu Shinny ( xanh, đỏ đen ) | lọ | TQ | 35.000 | - | |||
320 | Mực dấu Trodat | lọ | Đài Loan | 58.500 | - | |||
321 | DAO TRỔ, KÉO, KẸP, HỒ DÁN | - | ||||||
322 | Kéo Batos - Delli mm | chiếc | VN | 17.500 | - | |||
323 | Kéo Batos - Deli 210mm | chiếc | VN | 25.500 | - | |||
324 | Kéo Trung Quốc | chiếc | VN | 15.500 | - | |||
325 | Kéo văn phòng 180ml | chiếc | VN | 17.500 | - | |||
326 | Kéo VP 6010 | chiếc | TQ | 26.000 | - | |||
327 | Kẹp clip đen 15mm | Hộp | Việt Nam | 4.800 | - | |||
328 | Kẹp clip đen 19mm | Hộp | Việt Nam | 5.800 | - | |||
329 | Kẹp clip đen 25mm | Hộp | Việt Nam | 6.500 | - | |||
330 | Kẹp clip đen 32mm | Hộp | Việt Nam | 10.500 | - | |||
331 | Kẹp clip đen 41mm | Hộp | Việt Nam | 16.500 | - | |||
332 | Kẹp clip đen 51mm | Hộp | Việt Nam | 28.000 | - | |||
333 | Kẹp sắt màu 15mm | Hộp | Việt Nam | 35.500 | ||||
334 | Kẹp sắt màu 19mm | Hộp | Việt Nam | 31.500 | ||||
335 | Kẹp sắt màu 25mm | Hộp | Việt Nam | 53.500 | ||||
336 | Kẹp sắt màu 32mm | Hộp | Việt Nam | 39.500 | ||||
337 | Kẹp sắt màu 41mm | Hộp | Việt Nam | 62.500 | ||||
338 | Kẹp sắt màu 51mm | Hộp | Việt Nam | 47.500 | ||||
339 | Dao trổ nhỏ SDI | chiếc | Việt Nam | 13.500 | - | |||
340 | Dao trổ to SDI | chiếc | Việt Nam | 17.500 | - | |||
341 | Dao trổ nhỏ Deli 031 | chiếc | Việt Nam | 15.000 | - | |||
342 | Dao trổ to Deli 2042 | chiếc | Việt Nam | 32.500 | - | |||
343 | Dao trổ to Deli 2043 | chiếc | Việt Nam | 35.500 | - | |||
344 | Dao trổ to 2827 | chiếc | Việt Nam | 21.500 | - | |||
345 | Lưỡi dao trổ nhỏ SDI (10 lưỡi/ hộp) | hộp | Đài Loan | 8.500 | - | |||
346 | Lưỡi dao trổ to SDI (10 lưỡi/ hộp) | hộp | Đài Loan | 12.500 | - | |||
347 | Lưỡi dao trổ Delli SK5 nhỏ (10 lưỡi/ hộp) 2012 | hộp | TQ | 12.500 | - | |||
348 | Lưỡi dao trổ Delli SK5 to (10 lưỡi/ hộp) 2011 | hộp | TQ | 22.500 | - | |||
349 | Hồ nước Thiên long | lọ | Việt Nam | 5.500 | - | |||
350 | Hồ khô Double A | lọ | Thailand | 6.500 | - | |||
351 | KHAY BÚT, KHAY TÀI LIỆU | - | ||||||
352 | Khay Cắm Bút Xoay Thiên Long FlexOffice FO-PS02 | chiếc | Việt Nam | 35.000 | - | |||
353 | Hộp đựng bút 904 | chiếc | Việt Nam | 43.500 | - | |||
354 | Hộp đựng bút sắt delli | chiếc | Việt Nam | 35.000 | - | |||
355 | Hộp đựng 906 | chiếc | Việt Nam | 45.500 | - | |||
356 | Hộp đựng bút Delli 220 | chiếc | TQ | 105.000 | - | |||
357 | Khay để tài liệu mica 3 tầng HR | chiếc | TQ | 185.000 | - | |||
358 | Khay để tài liệu mica 3 tầng deli | chiếc | TQ | 255.000 | - | |||
359 | Giá để tài liệu nhựa 3 tầng TQ | chiếc | TQ | 95.000 | - | |||
360 | Giá để tài liệu nhựa 3 tầng thường | chiếc | TQ | 115.000 | - | |||
361 | Giá để tài liệu nhựa 3 tầng đẹp | chiếc | TQ | 145.000 | - | |||
362 | Giá để tài liệu nhựa 3 tầng deli 9217 chân sắt | chiếc | TQ | 185.000 | - | |||
363 | File nan 3 ngăn deli | chiếc | việt nam | 75.000 | - | |||
364 | File nan 3 ngăn | chiếc | việt nam | 41.500 | - | |||
365 | File nan 4 ngăn | chiếc | việt nam | 115.000 | - | |||
366 | File nan 1 ngăn | chiếc | việt nam | 32.000 | - | |||
367 | ĐĨA CD, DVD GHI DỮ LIỆU | - | ||||||
368 | Chun vòng túi to 1.3g | chiếc | TQ | 16.500 | - | |||
369 | Chun vòng túi to 500g | chiếc | TQ | 43.500 | - | |||
370 | Đĩa VCD | chiếc | TQ | 7.000 | - | |||
371 | Đĩa CD | chiếc | TQ | 7.000 | - | |||
372 | Vỏ đĩa xốp | chiếc | LD Nhật | 3.000 | - | |||
373 | Vỏ đĩa nhựa | chiếc | LD Nhật | 7.000 | - | |||
374 | MÁY TÍNH, PIN, PHONG BÌ THƯ | - | ||||||
375 | Máy tính Casio JF120FM | chiếc | Nhật | 395.000 | - | |||
376 | Máy tính Casio JF 120BM | chiếc | Nhật | 375.000 | - | |||
377 | Máy tính Casio AX12B | chiếc | Nhật | 285.000 | - | |||
378 | Máy tính Casio AX120B | chiếc | Nhật | 315.000 | - | |||
379 | Máy tính Casio JS40B (BH 2 năm) | chiếc | Nhật | 695.000 | - | |||
380 | Máy tính Casio JS40 thường | chiếc | Nhật | 155.000 | - | |||
381 | Máy tính Casio JS120L thường | chiếc | Nhật | 125.000 | - | |||
382 | Máy tính Thiên Long ST 03S | Thiên Long | Chiếc | 195.000 | - | |||
383 | Máy tính LX - 403TV | Nhật | Chiếc | 145.000 | - | |||
384 | Xâu tài liệu nhựa | hộp | TQ | 18.500 | - | |||
385 | Xâu Tài liệu/acco sắt | hộp | TQ | 25.000 | - | |||
386 | Phong bì A4 trắng ĐL100 ( Tập 100c) | chiếc | Việt Nam | 1.250 | - | |||
387 | Phong bì A5 trắng ĐL100 ( Tập 100c) | chiếc | Việt Nam | 350 | - | |||
388 | Phong bì A6 22*12 (Tập 100c) | chiếc | Việt Nam | 280 | - | |||
389 | Phong bì thư đẹp (100C/tâp) | tập | Việt Nam | 18.000 | - | |||
390 | Pin đũa AAA Energizer | Đôi | LD Nhật | 13.500 | - | |||
391 | Pin tiểu AA Energizer | Đôi | LD Nhật | 13.500 | - | |||
392 | Pin đũa Panasonic | Đôi | LD Nhật | 25.000 | - | |||
393 | Pin đũa Toshiba | Đôi | LD Nhật | 7.000 | - | |||
394 | Pin tiểu con thỏ | Viên | Việt Nam | 3.500 | - | |||
395 | Rút gáy nhỏ Deli 5532 | chiếc | LD | 6.000 | - | |||
396 | Rút gáy Plus | chiếc | Nhật | 6.500 | - | |||
397 | Tẩy Delli 3042 | viên | Trung Quốc | 9.500 | - | |||
398 | Tẩy E011 | viên | Việt Nam | 6.500 | - | |||
399 | Tẩy thiên long E05 | viên | VN | 5.500 | - | |||
400 | Tẩy thiên long E06 | viên | VN | 6.500 | - | |||
401 | Thước kẻ mica 20cm | chiếc | TQ | 4.500 | - | |||
402 | Thước kẻ mica 30cm | chiếc | TQ | 5.500 | - | |||
403 | Thước kẻ mica 50cm | chiếc | TQ | 28.500 | - | |||
404 | Mút đếm tiền | chiếc | TQ | 7.000 | - | |||
405 | Lau bảng mặt nhung | chiếc | LD | 15.000 | - | |||
406 | NHÓM LÒ XO NHỰA | - | ||||||
407 | Lò xo xoắn 6mm (1h*100 Cái) | Hộp | Việt Nam | 65.000 | - | |||
408 | Lò xo xoắn 8mm (1h*100 Cái) | Hộp | Việt Nam | 80.000 | - | |||
409 | Lò xo xoắn 10mm (1h*100 Cái) | Hộp | Việt Nam | 85.000 | - | |||
410 | Lò xo xoắn 12mm (1h*100 Cái) | Hộp | Việt Nam | 95.000 | - | |||
411 | Lò xo xoắn 14mm (1h*100 Cái) | Hộp | Việt Nam | 125.000 | - | |||
412 | Lò xo xoắn 16mm (1h*100 Cái) | Hộp | Việt Nam | 145.000 | - | |||
413 | Lò xo xoắn 18mm (1h*100 Cái) | Hộp | Việt Nam | 144.000 | - | |||
414 | Lò xo xoắn 20mm (1h*100 Cái) | Hộp | Việt Nam | 165.000 | - | |||
415 | Lò xo xoắn 22mm (1h*50 Cái) | Hộp | Việt Nam | 125.000 | - | |||
416 | Lò xo xoắn 25mm (1h*50 Cái) | Hộp | Việt Nam | 145.000 | - | |||
417 | Lò xo xoắn 28mm (1h*50 Cái) | Hộp | Việt Nam | 158.000 | - | |||
418 | Lò xo xoắn 32mm (1h*50 Cái) | Hộp | Việt Nam | 168.000 | - | |||
419 | Lò xo xoắn 35mm (1h*50 Cái) | Hộp | Việt Nam | 195.000 | - | |||
420 | Lò xo xoắn 38mm (1h*50 Cái) | Hộp | Việt Nam | 205.000 | - | |||
421 | Lò xo xoắn 45mm (1h*50 Cái) | Hộp | Việt Nam | 215.000 | - | |||
422 | Lò xo xoắn 51mm (1h*50 Cái) | Hộp | Việt Nam | 225.000 | - | |||
423 | TẠP PHẨM | - | ||||||
424 | Giấy vệ sinh Watersilk (12 cuộn/dây) | dây | Việt Nam | 42.000 | - | |||
425 | Giấy vệ sinh Việt.Nam Airline (10 cuộn/dây) 3L | dây | Việt Nam | 68.000 | - | |||
426 | Giấy vệ sinh Hà nội xanh (10 cuộn /dây) | dây | Việt Nam | 65.000 | - | |||
427 | Giấy khăn hộp Watersilk | hộp | Việt Nam | 27.000 | - | |||
428 | Giấy khăn rút Watersilk 200 tờ | Bịch | Việt Nam | 20.500 | - | |||
429 | Túi đựng rác đen 5, 10, 15, 20 kg | kg | Việt Nam | 34.000 | - | |||
430 | Túi đựng rác xanh, vàng 5, 10, 15 kg TP | kg | Việt Nam | 45.000 | - | |||
431 | Túi đựng rác xanh, vàng 5, 10, 15,20 kg hàng đặt | kg | Việt Nam | 48.000 | - | |||
432 | Túi đựng cuộn | Cuộn | Việt Nam | 41.500 | - | |||
433 | Túi nilong trắng sứ ( 5, 10, 15, 20kg) | kg | Việt nam | 55.000 | - | |||
434 | HOÁ, MỸ PHẨM | - | ||||||
435 | Nước lau sàn sunlghit | chai | Việt nam | 34.500 | - | |||
436 | Nước rửa chén gift 450ml | lọ | Việt nam | 30.500 | - | |||
437 | Nước rửa chén Sunlight 800ml trà xanh | lọ | Việt nam | 34.500 | - | |||
438 | Nước tẩy Javen 600ml | lọ | Việt nam | 22.500 | - | |||
439 | Nước tẩy VS gift 700ml | lọ | Việt nam | 38.500 | - | |||
440 | Nước xịt kính gift 580ml | chai | Việt nam | 28.500 | - | |||
441 | Nước xịt kính gift 800ml | chai | Việt nam | 35.500 | - | |||
442 | Xà phòng Lifebouy rủa tay có vòi 180 ml | chai | Việt nam | 31.000 | - | |||
443 | Xà phòng Lifebouy rủa tay có vòi 500 ml | chai | Việt nam | 69.500 | - | |||
444 | Cà phê G7 50 gói | Gói | Việt nam | 135.000 | - | |||
445 | CHỔI, CÂY LAU NHÀ CÁC LOẠI | - | ||||||
446 | Chổi cước cán dài đẹp | chiếc | Việt nam | 35.000 | - | |||
447 | Chổi cọ sàn đứng inox | chiếc | Việt nam | 115.000 | - | |||
448 | Chổi quét máy vi tính | chiếc | Việt nam | 43.000 | - | |||
449 | Chổi cọ toilet tròn | cái | Việt nam | 18.500 | - | |||
450 | Cây lau nhà ST đẹp | chiếc | Việt nam | 85.000 | - | |||
451 | Cây lau nhà ST màu | chiếc | Việt nam | 105.000 | - | |||
452 | Sọt rác có quai | chiếc | Việt nam | 35.000 | - | |||
453 | Hót rác cán dài | chiếc | Việt nam | 27.000 | - | |||
454 | Hót rác nhựa | chiếc | Việt nam | 18.000 | - | |||
455 | Thùng rác đạp chân | chiếc | Việt nam | 95.000 | - | |||
456 | Ổ cắm điện Lioa 6 chấu 3D-3S | chiếc | Việt nam | 145.000 | - | |||
457 | Ổ cắm điện Lioa 6 chấu dài | chiếc | Việt nam | 185.000 | - | |||
458 | BẢO HỘ LAO ĐỘNG | - | ||||||
459 | Găng tay y tế | đôi | Việt nam | 10.000 | - | |||
460 | Cốc giấy | Chiếc | Việt nam | 600 | - | |||
461 | Găng tay cao su dài | Đôi | Việt Nam | 22.800 | - | |||
462 | Găng tay cao su ngắn | Đôi | Việt Nam | 18.500 | - | |||
463 | găng tay sợi | Đôi | Việt Nam | 8.500 | - | |||
464 | Găng tay nilong | hộp | Việt Nam | 12.000 | - | |||
465 | Khăn mặt | Chiếc | Việt Nam | 12.500 | - | |||
466 | Khăn trắng vuông | Chiếc | Việt Nam | 3.500 | - | |||
467 | Túi miết (Túi Ziper) 4x6 (số 0) | Chiếc | Việt Nam | 99 | - | |||
468 | Túi miết (Túi Ziper) 5x7(số 1) | Chiếc | Việt Nam | 99 | - | |||
469 | Túi miết (Túi Ziper) 6x8 (số 2) | Chiếc | Việt Nam | 135 | - | |||
470 | Túi miết (Túi Ziper) 7x10 (số 3) | Chiếc | Việt Nam | 143 | - | |||
471 | Túi miết (Túi Ziper) 8x12 (số 4) | Chiếc | Việt Nam | 214 | - | |||
472 | Túi miết (Túi Ziper) 10x14 (số 5) | Chiếc | Việt Nam | 249 | - | |||
473 | Túi miết (Túi Ziper) 12x17 (số 6) | Chiếc | Việt Nam | 328 | - | |||
474 | Túi miết (Túi Ziper) 14x20 (số 7) | Chiếc | Việt Nam | 499 | - | |||
475 | Túi miết (Túi Ziper) 17x24 (số 8) | Chiếc | Việt Nam | 550 | - | |||
476 | Túi miết (Túi Ziper) 20x28 (số 9) | Chiếc | Việt Nam | 650 | - | |||
477 | Túi miết (Túi Ziper) 24x34 (số 10) | Chiếc | Việt Nam | 950 | - | |||
478 | Túi miết (Túi Ziper) 28x40 (số 11) | Chiếc | Việt Nam | 1.050 | - | |||
479 | Túi miết (Túi Ziper) 34x45 (số 12) | Chiếc | Việt Nam | 1.150 | - | |||
Nhận đặt con dấu theo yêu cầu, con dấu bán hàng qua điện thoại, con dấu đã thu tiền, con dấu thanh toán ………… | ||||||||
Ghi chú: | ||||||||
* Hàng hoá bảo hành theo tiêu chuẩn chính hãng | ||||||||
* Báo giá có hiệu lực đến khi cũ báo giá mới | ||||||||
* Miễn phí vận chuyển tại nội thành Hà Nội và Đông Anh. | ||||||||
* Đơn giá chưa bao gồm VAT | ||||||||
Mọi chi tiết xin liên hệ: | ||||||||
Công ty cổ phần New level Việt Nam | ||||||||
Mã số thuế: 0107411115 | ||||||||
Địa chỉ ĐKKD - Phương Trạch, Vĩnh Ngọc, Đông Anh Hà Nội | ||||||||
Tài Khoản: 2141 0000 991926 - Ngân hàng BIDV - CN Đông Hà Nội | ||||||||
Điện thoại: 0974 252 723 -0916 331 669 | ||||||||
Email: donganhvpp@gmail.com | ||||||||
Xin trân trọng cảm ơn với sự hợp tác của Quý khách hàng!!! | ||||||||
Công ty Cổ phần Newlevel Việt Nam Xác nhận của Quý khách hàng | ||||||||
Phòng Kinh doanh ( Ký tên đóng dấu) | ||||||||